1/ Công ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Trí Nghĩa
|
1
|
8936040400086
|
Clincare 500ml
|
Clincare 500ml
|
Ethanol 76%, Chlorhexidine Gluconate 0,5%, Alpha – Terpineol 0,5%, Vitamin E và tá dược dữỡng da. Duy trì hiệu quả diệt khuẩn sau 03 tháng mở nắp chai.
|
Opodis Pharma
|
Việt Nam
|
Chai 500ml
|
Chai
|
VNDP-HC-119-12-12
|
63,000
|
150
|
9,450,000
|
125,000
|
2
|
8936040400109
|
Phytasep 500ml
|
Phytasep 500ml
|
Triclosan 0,8%, Alpha – terpineol 2%, Vitamin E, thành phần dưỡng da và tá dược vừa đủ.
|
Opodis Pharma
|
Việt Nam
|
Chai 500ml
|
Chai
|
VNDP-HC-006-10-15
|
75,000
|
100
|
7,500,000
|
125,000
|
|
Tổng cộng: 2 mặt hàng
|
16,950,000
|
|
2/ Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế
|
3
|
N02.01.010
|
Băng bột bó
|
BĂNG BỘT BÓ XƯƠNG 15cmcmx2,7m
|
Sản phẩm làm từ bông gạc cao cấp và thạch cao chất lượng cao, bao bì được tráng nhôm
|
Anji Hongde
|
Trung Quốc
|
Gói 1 cuộn
|
Cuộn
|
190000002/PCBA-ĐL
|
12,000
|
400
|
4,800,000
|
20,000
|
4
|
N03.04.010
|
Kim châm cứu
|
Kim Châm cứu (Sterile Acupuncture needles) các số
|
Kim làm từ thép chuyên dụng, không gỉ, dẫn điện. Thân kim nhỏ và tay cầm chắc chắn. Đường kính kim: 0.14mm, 0.16mm, 0.18mm, 0.20mm, 0.22mm, 0.25mm, 0.26mm, 0.28mm, 0.30mm, 0.32mm, 0.35mm, 0.38mm, 0.45mm, 0.70mm. Chiều dài kim: 13mm (số 1), 25mm (số 2), 30mm (số 3), 40mm ( số 4), 50mm (số 5), 60mm (số 6), 70mm - 75mm (số 7). Được đóng vĩ riêng biệt, tiệt trùng bằng ETO.
|
Wujiang
|
Trung Quốc
|
Hộp 100 cái
|
Cái
|
220000003/PCBB-ĐL
|
260
|
258,000
|
67,080,000
|
500
|
5
|
N03.02.080
|
Kim tiêm nhựa các số
|
Kim tiêm tiệt trùng các số
|
Loại thép không gỉ đến từ Nhật Bản loại 304• Thành kim thường / thành kim mỏng/ thành kim siêu mỏng có sẵn• Quá trình mài và silicon hóa chất lượng cao tạo ra một đầu mũi kim nhọn đặc biệt có thể xuyên qua mô một cách trơn tru và ít đau.• Hub được mã hóa bằng màu sắc để xác định nhanh chóng, chính xác trong hoặcngoài gói hàng• Polybag riêng biệt / vỉ riêng biệt / đóng gói với số lượng lớn.
|
Anhui Hongyu
|
Trung Quốc
|
Hộp 100 cây
|
Cây
|
2019439/170000164/PCBPL-BYT
|
255
|
30,000
|
7,650,000
|
500
|
6
|
N03.07.030
|
Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm*200m
|
Túi ép dẹp tiệt trùng 150mm x 200m
|
Túi chứa dụng cụ y tế tiệt trùng là các sản phẩm dùng để đóng gói hấp tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật và trang thiết bị y tế.
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế
|
Việt Nam
|
thùng 04 cuộn
|
Cuộn
|
220000006/PCBA-ĐL
|
355,000
|
12
|
4,260,000
|
1,350,000
|
7
|
N03.07.030
|
Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm*200m
|
Túi ép dẹp tiệt trùng 250mm x 200m
|
Túi chứa dụng cụ y tế tiệt trùng là các sản phẩm dùng để đóng gói hấp tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật và trang thiết bị y tế.
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế
|
Việt Nam
|
thùng 02 cuộn
|
Cuộn
|
220000006/PCBA-ĐL
|
600,000
|
12
|
7,200,000
|
1430000
|
|
Tổng cộng: 05 mặt hàng
|
90,990,000
|
|
3/ Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic
|
8
|
1100-1014
|
Diamatrix ISE Calibrator-1 Solution
|
Convergys ISE Calibrator- 1 Solution
|
Convergys® ISE Calibrator-1 là dung dịch chuẩn muối ổn định, dành cho hiệu chuẩn của tất cả các máy điện giải Convergys ® ISE. Để biết thông tin đầy đủ về hoạt động, hãy tham khảo Hướng dẫn sử dụng thiết bị Convergys®ISE.
- Nồng độ :
K + = 4 mmol/L
Na + = 140 mmol/L
Cl- = 100 mmol/L
Ca ++ = 1.25 mmol/L
Li + = 1 mmol/L
pH = 7.40
|
Convergent Technologies GmbH
|
Đức
|
Hộp/480 ml
|
Hộp
|
220002212/PCBB-NCM
|
4,078,368
|
50
|
203,918,400
|
6,000,000
|
9
|
1100-1015
|
Diamatrix ISE Calibrator-2 Solution
|
Convergys ISE Calibrator- 2 Solution
|
Convergys® ISE Calibrator-2 là dung dịch chuẩn muối ổn định, dành cho hiệu chuẩn của tất cả các máy điện giảiConvergys ® ISE. Để biết thông tin đầy đủ về hoạt động, hãy tham khảo Hướng dẫn sử dụng thiết bị Convergys®ISE.
- Nồng độ :
K + = 8 mmol/L
Na + = 110 mmol/L
Cl- = 70 mmol/L
Ca ++ = 2.5 mmol/L
Li + = 0.5mmol/L
pH = 7.00
|
Convergent Technologies GmbH
|
Đức
|
Hộp/200 ml
|
Hộp
|
220002212/PCBB-NCM
|
2,050,000
|
5
|
10,250,000
|
6,000,000
|
10
|
1100-1005
|
Điện cực Na
|
Điện cực Na+
|
Điện cực chọn lọc Na+ sử dụng để đo đạc sự có mặt của Na+ có trong mẫu chất lỏng. Nó chỉ ra ion Na bám trên bề mặt của vỏ điện cực.
Cấu tạo của điện cực bao gồm vòng O, điện cực trong Ag/AgCl, thân điện cực, màng chọn lọc PVC, đầu tiếp xúc điện cực
|
Convergent Technologies GmbH
|
Đức
|
Hộp 1 cái
|
Hộp
|
ISO
|
4,799,982
|
1
|
4,799,982
|
7,000,000
|
11
|
1100-1006
|
Điện cực Cl
|
Điện cực Cl-
|
Điện cực chọn lọc Cl- sử dụng để đo đạc sự có mặt của Cl- có trong mẫu chất lỏng. Nó chỉ ra ion Cl bám trên bề mặt của vỏ điện cực.
Cấu tạo của điện cực bao gồm vòng O, điện cực trong Ag/AgCl, thân điện cực, màng chọn lọc PVC, đầu tiếp xúc điện cực
|
Convergent Technologies GmbH
|
Đức
|
Hộp 1 cái
|
Hộp
|
ISO
|
4,799,982
|
1
|
4,799,982
|
7,000,000
|
12
|
1100-1008
|
Điện cực Ca
|
Điện cực Ca++
|
Điện cực chọn lọc Ca++ sử dụng để đo đạc sự có mặt của Ca++ có trong mẫu chất lỏng. Nó chỉ ra ion Ca bám trên bề mặt của vỏ điện cực.
Cấu tạo của điện cực bao gồm vòng O, điện cực trong Ag/AgCl, thân điện cực, màng chọn lọc PVC, đầu tiếp xúc điện cực
|
Convergent Technologies GmbH
|
Đức
|
Hộp 1 cái
|
Hộp
|
ISO
|
4,309,998
|
1
|
4,309,998
|
7,000,000
|
13
|
1100-1009
|
Điện cực pH
|
Điện cực pH
|
Cấu tạo của điện cực bao gồm vòng O, điện cực trong Ag/AgCl, thân điện cực, màng chọn lọc PVC, đầu tiếp xúc điện cực
|
Convergent Technologies GmbH
|
Đức
|
Hộp 1 cái
|
Hộp
|
ISO
|
4,309,998
|
1
|
4,309,998
|
7,000,000
|
|
Tổng cộng: 06 mặt hàng
|
232.388.360
|
|
4/ Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh
|
14
|
TDBX-O14
TDBH-14
|
Gói đở đẻ vô trùng
|
Bộ đón bé chào đời
|
1 bộ áo, nón, bao tay, bao chân; 1 khăn lông 60*100cm, 140gr, khăn đạt ISO9001:2015, ISO14001:2015 và tiêu chuẩn 100; 2 khăn siêu thấm lau bé, 3 miếng lót sản một mặt thấm 45*70cm; 1 tã bé; 1 cặp vòng tay mẹ & bé; 1 kẹp rốn: 1 cái Tiêu chuẩn ISO 13485* Yêu cầu chung: -Sản phẩm có giấy phép lưu hành, được sản xuất theo tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO13485: 2016 và CE (Hoặc tương đương)
|
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh
|
Việt Nam
|
28 bộ/thùng
|
Bộ
|
220000037/PCBA-ĐN
|
134,400
|
1,008
|
135,475,200
|
298,000
|
|
Tổng cộng: 01 mặt hàng
|
135,475,200
|
|
5/ Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông
|
15
|
T436D
|
Dung dịch pha loãng
|
Isotonac 3
|
Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lí: chất lỏng Màu: không Mùi: không Độ pH: 7.35 đến 7.55 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Natri clorid, Sulfate
|
Nihon Kohden Corporation
|
Nhật Bản
|
18L/ Can
|
Can
|
230000004/PCBA-BN
|
2,600,000
|
8
|
20,800,000
|
2,850,000
|
16
|
T493D
|
Dung dịch phá vỡ hồng cầu CBC
|
Hemolynac 310
|
Dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lý: Chất lỏng Màu: không Mùi: nhẹ Độ pH: 7.0 đến 7.6 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích dương
|
Nihon Kohden Corporation
|
Nhật Bản
|
250ml/ Can
|
Can
|
230000008/PCBA-BN
|
2,900,000
|
4
|
11,600,000
|
3,200,000
|
17
|
T496D
|
Dung dịch phá vỡ hồng cầu DIFF
|
Hemolynac 510
|
Dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lý: Chất lỏng Màu: không Mùi: không Độ pH: 8.0 đến 8.6 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích âm
|
Nihon Kohden Corporation
|
Nhật Bản
|
250ml/ Can
|
Can
|
230000009/PCBA-BN
|
3,250,000
|
4
|
13,000,000
|
3,600,000
|
18
|
T438H
|
Dung dịch rửa
|
Cleanac 710
|
Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lý: chất lỏng Màu: xanh dương Mùi: nhẹ Độ pH: 8.0 đến 8.6 Tính tan: tan trong nước Thành phần: ethylene glycol monophenyl ether
|
Nihon Kohden Corporation
|
Nhật Bản
|
2L/ Can
|
Can
|
230000007/PCBA-BN
|
3,200,000
|
2
|
6,400,000
|
3,550,000
|
19
|
T438R
|
Dung dịch rửa máy đậm đặc cho máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần Bạch cầu
|
Cleanac 810
|
Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học Trạng thái vật lý: chất lỏng Màu: vàng hoặc vàng-xanh lá Mùi: khó chịu (clo) Độ pH: 10 đến 13 Tính tan: tan trong nước Thành phần: Natri hypoclorit
|
Nihon Kohden Corporation
|
Nhật Bản
|
3 x 15mL/ Bộ
|
Bộ
|
230000011/PCBA-BN
|
4,600,000
|
2
|
9,200,000
|
5,100,000
|
|
Tổng cộng: 05 mặt hàng
|
61,000,000
|
|
6/ Công ty TNHH trang thiết bị y tế Miền Tây
|
20
|
BTK10: ECO
|
Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml
|
Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml
|
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ - Bơm kim tiêm nhựa 10ml (kim các số) <> hoặc tương đương.
|
Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Hộp 100 cái
|
Cái
|
2100069ĐKLH/BYT-TB-CT
|
893
|
40,000
|
35,720,000
|
1,350
|
21
|
BTK50: ECO
|
Bơm tiêm ECO sử dụng 1 lần 50 ml
|
Bơm tiêm ECO sử dụng 1 lần 50 ml
|
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ - Bơm kim tiêm nhựa 50ml <> hoặc tương đương.
|
Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Hộp 25 cái
|
Cái
|
2100069ĐKLH/BYT-TB-CT
|
3,420
|
600
|
2,052,000
|
5,500
|
22
|
BTK5: ECO
|
Bơm tiêm 5ml (có kim 23G)
|
Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml
|
Bơm tiêm nhựa liền kim 5 ml, cỡ kim 23G, 25G sắc nhọn. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng.
Đạt tiêu chuẩn ISO 13485.
|
Công ty CP Nhựa Y Tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Hộp 100 cái
|
Cái
|
2100069ĐKLH/BYT-TB-CT
|
648
|
20,000
|
12,960,000
|
900
|
23
|
BĐK
|
Bộ điều kinh 1 van
|
Bộ điều kinh 1 van
|
- Piston được làm từ nhựa ABS màu trắng ngà;
- Vòng cao su Piston được làm từ cao su tự nhiên, màu đen, trơ về mặt hóa học;
- Vòng chặn Piston, dù khóa, hạt khóa được làm từ nhựa PP có mày trắng đục;
- Xylanh được làm từ nhựa PP, màu trắng trong;
- Núm silicone màu trắng đục;
- Thân khóa được làm từ nhựa HDPE, màu trắng đục;
- Ống hút làm từ nhựa LDPE, màu trắng
- Chai đựng dầu bôi trơn (2cc dầu Parafin y tế) làm từ nhựa PE, màu trắng;
- Áp lực ổn định, xylanh 60cc tạo ra áp lực 609.6-660.4mm/Hg
|
Công ty TNHH Nhựa Y tế Sài Gòn
|
Việt Nam
|
1 bộ/ bịch
|
Bộ
|
220000856/PCBA-HCM
|
61,740
|
10
|
617,400
|
95,000
|
24
|
264266
|
Lọ đựng nước tiểu
|
Lọ nhựa đựng mẫu 50 ml (Có nhãn)
|
+ Chất liệu nhựa PP nguyên sinh trong suốt, nắp xoay 2 vòng.
+ ISO 13485:2016
+ Thể tích 50ml
+ HSD: 60 tháng
+ Có mã vạch, mã QR code quản lý sản phẩm
|
Công ty TNHH xuất khẩu Bona
|
Việt Nam
|
Bịch 100 lọ
|
Lọ
|
220001355/PCBA-HCM
|
1,140
|
3,000
|
3,420,000
|
1,690
|
25
|
CC30HR26L75
|
Chỉ Catgut 3/0 kim tròn (Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm)
|
Chromic Catgut 3(3/0)75cm 1/2HR26
|
Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm đơn sợi bằng Collagen tinh khiết, màu nâu, số 3/0, dài 75cm. Chỉ giữ vết khâu tốt trong 14-21 ngày, tan hoàn toàn sau 90 ngày. Kim tròn 1/2c, dài 26mm, bằng thép không gỉ phủ silicon. Đóng gói PVC - AL (có chứa chất khử trùng), bên ngoài có bao Polyeste - giấy hàn kín. Tiệt trùng EO/CO2 tỉ lệ 20:80. Quy cách đóng gói: Hộp/30 tép
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế
|
Việt Nam
|
Hộp 30 tép
|
Tép
|
2100111/ĐKLH/BYT-TB-CT
|
17,750
|
360
|
6,390,000
|
21,875
|
26
|
S30WL150
|
Chỉ 3/0 không kim (chỉ không tiêu thiên nhiên đa sợi)
|
Black Silk 2(3/0) 150cm
|
Chỉ không tiêu tự nhiên đa sợi làm từ các sợi kén của sâu tơ tằm họ Bombyx mori, số 3/0, dài 150cm, có phủ sáp. Không kim. Đóng gói PVC - giấy tráng PE, bên ngoài có bao Polyeste - giấy hàn kín. Tiệt trùng EO/CO2 tỉ lệ 20:80.
Quy cách đóng gói: Hộp/30 tép
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế
|
Việt Nam
|
Hộp/30 tép
|
Tép
|
2100191/ĐKLH/BYT-TB-CT
|
7,900
|
1,000
|
7,900,000
|
9,000
|
27
|
BTK3: MPV
|
Bơm tiêm nhựa 3 ml
|
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 3ml
|
Bơm tiêm nhựa liền kim 3 ml, cỡ kim 23G, 25G sắc nhọn. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485.
|
Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Hộp 100 ống
|
Ống
|
2100069ĐKLH/BYT-TB-CT
|
660
|
10,000
|
6,600,000
|
950
|
28
|
|
Giấy in Monitor sản khoa (152 x 150mm - 200p)
|
Giấy monitor sản khoa 152mm x 150mm x 200sh
|
Giấy in kết quả sản khoa dùng cho máy Toitu. 152mm x 150mm x 200sh
|
Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.
|
Trung Quốc
|
Gói 1 xấp
|
Xấp
|
200000056/PCBA-HCM
|
66,000
|
10
|
660,000
|
83,000
|
29
|
Lancet
|
Kim Lancet lấy máu
|
Kim Lancet lấy máu BL-28 (Số 28)
|
Kim số 28G, Kim sử dụng được cho tất cả các loại bút lấy máu. Sử dụng được cho tất cả các máy đo đường huyết, các xét nghiệm khác. Tiện dụng, đơn giản, dẽ sử dụng và không gây đau, Bằng thép không gỉ và tiệt trùng từng cây bằng E.O. Không độc hại, không có chất gây sốt. Quy cách: 100 cây/hộp. Sản phẩm vô trùng, dùng 1 lần. Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016
|
Promisemed Hangzhou Meditech Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
Hộp 100 cái
|
Hộp
|
220000013/PCBB-BYT
|
16,380
|
80
|
1,310,400
|
190
|
30
|
S30HS26L75
|
Chỉ Silk 3/0 có kim
|
Black Silk 2(3/0)75cm 1/2HS 26
|
Chỉ không tiêu tự nhiên đa sợi làm từ các sợi kén của sâu tơ tằm họ Bombyx mori, số 3/0, dài 75cm, có phủ sáp. Kim tam giác 1/2c, dài 26mm, bằng thép không gỉ phủ silicon. Đóng gói PVC - giấy tráng PE, bên ngoài có bao Polyeste - giấy hàn kín. Tiệt trùng EO/CO2 tỉ lệ 20:80
Quy cách đóng gói: Hộp/30 tép
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Việt Nam
|
Hộp/30 cái
|
Cái
|
2100099/ĐKLH-BYT-TB-CT
|
14,500
|
300
|
4,350,000
|
18,375
|
31
|
GSA-0118
|
Gel siêu âm
|
Gel siêu âm Eurosonic
|
Gel độ nhớt cao. Dùng lượng vừa đủ gel thoa lên bề mặt da cần siêu âm, sau đó sử dụng đầu dò siêu âm cho kết quả hình ảnh chính xác. Sau khi siêu âm, lau sạch gel trên đầu dò và trên da bằng khăn hoặc giấy mềm.Chỉ dùng ngoài da, không kích ứng, không hại da.
|
Công ty Cổ Phần Ellie
|
Việt Nam
|
Can 5 lít
|
Can
|
180001136/PCBA-HCM
|
102,000
|
20
|
2,040,000
|
130,000
|
32
|
810002
|
Anti-A Monoclonal Reagent (Định tính nhóm máu)
|
Anti-A Monoclonal Reagent (Định tính nhóm máu)
|
Là các thuốc thử có sẵn dẫn xuất từ việc nuôi cấy tế bào chuột lai. Anti-A kháng thể đơn dòng dẫn xuất từ tế bào dòng lai
|
Spectrum Diagnostics
|
Ai Cập
|
Lọ 10ml
|
Lọ
|
SPCĐ-TTB-750-19
|
92,940
|
10
|
929,400
|
115,000
|
33
|
814002
|
Anti-B Monoclonal Reagent (Định tính nhóm máu)
|
Anti-B Monoclonal Reagent (Định tính nhóm máu)
|
Là các thuốc thử có sẵn dẫn xuất từ việc nuôi cấy tế bào chuột lai. Anti-B kháng thể đơn dòng dẫn xuất từ tế bào dòng lai
|
Spectrum Diagnostics
|
Ai Cập
|
Lọ 10ml
|
Lọ
|
SPCĐ-TTB-752-19
|
92,940
|
10
|
929,400
|
115,000
|
34
|
822002
|
Anti-D IgG/IgM Blend Reagent (Định tính nhóm máu)
|
Anti-D IgG/IgM Blend Reagent (Định tính nhóm máu)
|
Kháng thể đơn dòng có dẫn xuất từ tế bào dòng lai
|
Spectrum Diagnostics
|
Ai Cập
|
Lọ 10ml
|
Lọ
|
SPCĐ-TTB-753-19
|
169,800
|
10
|
1,698,000
|
260,000
|
35
|
GTT
|
Găng tay dài sản khoa tuyệt trùng
|
Găng tay dài sản khoa tuyệt trùng
|
Găng sản khoa đã tiệt trùng dài 500 mm sản xuất từ latex cao su thiên nhiên phủ bột chống dính, sử dụng một lần. Găng đạt tiêu chuẩn TCVN 6343-1:2007. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 13485:2016 Kích cở: size S, M, L.
|
Nam Tín
|
Việt Nam
|
Hộp 50 đôi
|
Đôi
|
170002178/PCBA-HCM
|
13,580
|
500
|
6,790,000
|
18,900
|
36
|
THIV00AM
|
Test nhanh chuẩn đoán HIV
|
Quick Test HIV 1 & 2 (CARD)
|
Phát hiện định tính kháng thể kháng virus HIV type 1 và type 2.
Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh
Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,5%
Hạn dùng: 24 tháng.
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016
Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất.
|
Việt Mỹ
|
Việt Nam
|
Hộp 25 test
|
Test
|
SPCĐ-TTB-501-17
|
18,060
|
1,250
|
22,575,000
|
32,500
|
37
|
ON-MPV05
|
Tube chứa chất chống đông EDTA
|
Ống nghiệm lấy máu K2 EDTA MPV
|
Kích thước ống 12x75mm. Màu nắp, nhãn ống: Xanh dương. Chất liệu ống: Được làm bằng nhựa PET trắng trong như thủy tinh hoặc nhựa PP. Hóa chất : Dipotassium Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA K2). Dung tích máu :1ml:2ml có vạch định mức Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Có giấy chứng nhận phân tích chịu lực quay ly tâm 5000 vòng/phút trong 10 phút. Trên từng khay sản phẩm có tem ghi rõ thành phần hóa chất, quy trình lấy và lưu trữ máu, lô, hạn sử dụng.
|
Công ty Cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Khay 100 ống
|
Ống
|
190000011/PCBA-NB
|
670
|
10,000
|
6,700,000
|
1,500
|
38
|
TDOA00AM
|
Test gây nghiện
|
Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP-AMP-MET-THC)
|
Phát hiện định tính nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu.
Ngưỡng phát hiện:
+ Morphine: 300 ng/ml
+ Amphetamine: 1000 ng/ml
+ Methamphetamine: 500 ng/ml
+ THC: 50 ng/ml
Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6%
|
Việt Mỹ
|
Việt Nam
|
Hộp/15 test
|
Test
|
190001163/PCBA-HCM
|
44,400
|
300
|
13,320,000
|
65,000
|
39
|
4036
|
Dán điện cực tim
|
Dán điện cực tim
|
Hình oval 36x50 mm; Gel khô; Cảm biến: Glass-filled ABS - phủ Ag/AgCl; Chất kết dính y tế nhạy cảm với áp lực; Vật liệu: Polyethylene Foam; Thời gian sử dụng: 48 giờ.
|
NISSHA Medical Technologies Ltd.;
|
Vương quốc Anh
|
Gói 50 miếng
|
Miếng
|
200002010/PCBA-HCM
|
1,600
|
4,000
|
6,400,000
|
3,320
|
|
Tổng cộng: 20 mặt hàng
|
143,361,600
|
|
7/ Công ty TNHH TTBYT Trần Danh
|
40
|
RQ9140
|
Chương trình ngoại huyết học
|
"RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme)
(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học)"
|
Chương trình ngoại kiểm Huyết học đáp ứng 11 thông số công thức máu
|
Randox
|
Anh
|
Hộp/3 x 2 ml
|
Hộp
|
200000569/PCBA-HCM ngày 14/04/2020
|
3,740,000
|
4
|
14,960,000
|
4,400,000
|
41
|
RQ9128
|
Chương trình ngoại sinh hóa
|
RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sinh Hóa)
|
Chương trình ngoại kiểm Sinh hóa đáp ứng 56 thông số sinh hóa thường qui, bộ mỡ, hormones và kim loại vi lượng
|
Randox
|
Anh
|
Hộp/6 x 5 ml
|
Hộp
|
220001813/PCBA-HCM ngày 25/08/2022
|
7,280,000
|
2
|
14,560,000
|
8,300,000
|
42
|
RQ9135
|
Coagulation (ngoại kiểm đông máu)
|
RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu)
|
Chương trình ngoại kiểm Đông máu đáp ứng 5 thông số Đông máu cơ bản hoặc tương đương. Có chu kỳ bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Phù hợp để tham gia chương trình ngoại kiểm Riqas được triển khai tại các Trung tâm kiểm chuẩn
|
Randox
|
Anh
|
Hộp/6 x 1 ml
|
Hộp
|
200000567/PCBA-HCM
|
6,655,000
|
2
|
13,310,000
|
7,500,000
|
|
Tổng cộng: 03 mặt hàng
|
42,830,000
|
|
8/ Công ty CPXD TECH MEDICAL Phát Triển Việt
|
43
|
23CNG709
|
Chlorin
|
Chlorin
|
Chlorin (Ca(OCl)2 70% dạng bột: Dùng sát trùng nước, khử mùi, xử lý nước
|
Jiangzang
|
Trung Quốc
|
Thùng 50 kg
|
Kg
|
180000947/PCBA-HCM
|
59,400
|
300
|
17,820,000
|
75,000
|
44
|
23CNG712
|
Nước cất 1 lần
|
Nước cất 1 lần
|
Nước cất 1 lần – Đạt TCCS, ISO.
|
Vinlab
|
Việt Nam
|
Can 30 lít
|
Lít
|
190001421/PCBA-HCM
|
4,200
|
600
|
2,520,000
|
6,000
|
45
|
23CNG719
|
Nón phẫu thuật
|
Nón phẫu thuật
|
Đóng gói tiệt trùng, đạt TCCS, 13485.
|
Hưng Phát
|
Việt Nam
|
T/1800c
|
Cái
|
170002342/PCBA-HCM
|
730
|
3,600
|
2,628,000
|
1,470
|
46
|
G11CN012
|
Bộ lọc đo chức năng hô hấp máy Koko
|
Bộ lọc đo chức năng hô hấp máy Koko
|
Lọc đo chức năng hô hấp tương thích máy KoKo, đầu ngậm elip, tiêu chuẩn FDA
|
A-M Systems, Inc.
|
USA
|
1 cái/ túi
|
Cái
|
220000719/PCBB-HCM
|
33,600
|
200
|
6,720,000
|
51,744
|
|
Tổng cộng: 04 mặt hàng
|
29,688,000
|
|
9/ Công ty TNHH Dược Kim Đô
|
47
|
696852; 550613
|
Băng dính lụa
|
Urgosyval 5cm x 5m
|
Băng keo lụa nền Taffeta trắng, đánh thành cuộn, phủ keo Acrylic hoặc oxid kẻm hoặc tương đương, không chứa latex, dễ xé ngang dọc. Kích thước 5cm x 5m.
|
URGO Healthcare Products Co., Ltd.
|
Thái Lan
|
Hộp 1 cuộn
|
Cuộn
|
170000366/PCBA-HCM
|
38,800
|
2,400
|
93,120,000
|
50,440
|
|
Tổng cộng: 01 mặt hàng
|
93,120,000
|
|
10/ Công ty TNHH Thương Mại Hợp Nhất
|
48
|
1705100
|
Dung dịch pha loãng
|
Diluent reagent for Spincell 3
|
Dung dịch pha loãng huyết học. Thành phần: Chloride, sulfate, preservative solution, anticoagulant, buffer solution and surface active agent
|
Spinreact S.A.U
|
Spain
|
20L
|
ml
|
HSCB : 190000818/PCBA-HCM
|
106.70
|
500,000
|
53,350,000
|
2,500,000
|
49
|
G6-004
|
GPT/ALT
|
GPT/ALT.IFCC.Enzymatic -UV
|
Hóa chất dùng cho xét nghiệm GPT. Dải đo: 0 U/L-400 U/L. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
|
Spinreact S.A.U
|
Spain
|
(1x480ml/1x120ml)
|
ml
|
HSCB : 220001975/PCBB-BYT
|
4,766
|
1,800
|
8,578,800
|
4,004,000
|
50
|
G6-006
|
GOT/AST
|
GOT/AST-LQ.IFCC.Enzymatic-UV
|
Hóa chất dùng cho xét nghiệm GOT. Dải đo: 0 U/L-467 U/L. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
|
Spinreact S.A.U
|
Spain
|
(1x480ml/1x120ml)
|
ml
|
HSCB : 220001975/PCBB-BYT
|
4,766
|
1,800
|
8,578,800
|
15,000,000
|
51
|
G6-009
|
UREA
|
Urea-LQ
|
Hóa chất dùng cho xét nghiệm area. Dải đo: 0.743 mg/dl-400 mg/dl. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
|
Spinreact S.A.U
|
Spain
|
(1x480ml/1x120ml)
|
ml
|
HSCB : 220001975/PCBB-BYT
|
2,406
|
3,000
|
7,218,000
|
13,000,000
|
52
|
G6-010
|
CHOLESTEROL
|
CHOLESTEROL-LQ
|
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol. Dải đo: 0.00 mg/dl-1000 mg/dl. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
|
Spinreact S.A.U
|
Spain
|
(2x250ml)
|
ml
|
HSCB : 220001975/PCBB-BYT
|
4,452.0
|
1,000
|
4,452,000
|
7,000,000
|
53
|
G6-021
|
TRIGLYCERIDES
|
TRIGLYCERIDES-LQ
|
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides. Dải đo: 0.000 mg/dl-1200 mg/dl. Đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
|
Spinreact S.A.U
|
Spain
|
(1x500ml)
|
ml
|
HSCB : 220001975/PCBB-BYT
|
4,789
|
1,000
|
4,789,000
|
20,000,000
|
|
Tổng cộng: 06 mặt hàng
|
86,966,600
|
|
11/ Công ty TNHH TM và TBYT Nhật Minh
|
54
|
Disposable Surgical Blade
|
Dao mổ các số
|
Lưỡi dao mổ các số
|
• Chất liệu được làm từ thép carbon với công nghệ sản xuất hiện đại của Đức.
• Lưỡi dao cực kỳ sắc bén với nhiều đầu mũi khác nhau.
• Lưỡi dao đã được tiệt trùng.
• Gồm các size: 10, 11
|
Huaian Helen
|
Trung Quốc
|
Hộp 100 cái
|
Cái
|
220000844/PCBB-HCM
|
819
|
1,500
|
1,228,500
|
1,100
|
55
|
ĐL02
|
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
|
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
|
Sản phẩm được làm bằng gỗ thông, được sản xuất và sấy khô theo quy trình khép kín, có màu gỗ tự nhiên, không qua xử lý hóa chất và được tiệt trùng.
Công dụng: dùng để đè lưỡi khi khám họng.
|
Lạc Việt
|
Việt Nam
|
Hộp 100 cái
|
Cái
|
170002211/PCBA-HCM
|
357
|
3,000
|
1,071,000
|
380
|
56
|
W9120
|
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 3/0, kim tròn, dài 90 cm
|
Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 3/0
|
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 dài 75cm, kim taper point plus 26mm, 1/2C
|
Johnson & Johnson
|
Đức
|
12 tép/hộp
|
Tép
|
12828NK/BYT-TB-CT
|
70,287
|
120
|
8,434,440
|
74,327
|
57
|
M20E26
|
Chỉ không tan tổng hợp Nylon 3/0, kim tam giác
|
Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0, kim tam giác, dài 26 mm, M20E26
|
Chỉ không tan tổng hợp Carelon (Nylon) số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm
|
CPT
|
Việt Nam
|
24 tép/hộp
|
Tép
|
20000558CFS/BYT-TB-CT
|
16,380
|
1,200
|
19,656,000
|
25,200
|
58
|
NM12
|
Tạp dề nilon 110cm*120cm
|
Tạp dề y tế 1,1m x 1,2m
|
Chất liệu màng PE, trắng sữa. Kích thước 110cm*120cm*0.05mm.- Tiêu chuẩn ISO 13485:2016
|
Nhật Minh
|
Việt Nam
|
Túi 1 cái
|
Cái
|
180000514/BCBA-HCM
|
3,150
|
40
|
126,000
|
5,000
|
59
|
ONG_35MLNON3P7N0
|
Ống nghiệm nhựa có nắp
|
Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn
|
Kích thước 13x75 (mm) hoặc Ø12 x 75 (mm), nhựa PS trắng trong, nắp nhựa ấn trong màu trắng, không nhãn, dung tích tối đa 6ml.
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485: 2016.
|
Hồng Thiện Mỹ
|
Việt Nam
|
500 Cái/ Bịch
|
Cái
|
170001939/PCBA-HCM
|
441
|
1,000
|
441,000
|
594
|
60
|
KK
|
Kim khâu
|
Kim khâu
|
Được sản xuất bằng thép Cacbon với công nghệ sản xuất hiện đại cho đầu kim nhẵn, sắt nhọn.
• Công dụng: dùng để khâu vết thương.
• Được sản xuất bằng thép Cacbon với công nghệ sản xuất hiện đại cho đầu kim nhẵn, sắt nhọn.
• Công dụng: dùng để khâu vết thương.
• Kích thước:
- Tam giác - tròn: 5*14
- Tam giác - tròn: 7*17
- Tam giác - tròn: 8*20
- Tam giác - tròn: 9*24
- Tam giác - tròn: 10*34
- Tam giác - tròn: 11*34
- Tam giác - tròn: 13*34
|
Greetmed
|
Trung Quốc
|
10 cây/gói
|
Cây
|
170003004/PCBA-HCM
|
1,071
|
600
|
642,600
|
1,470
|
61
|
200ul
|
Đầu col vàng
|
Đầu côn vàng
|
• Chất liệu: Nhựa PP.
Kích thước: 0-200ul
|
Taizhou Kangjian
|
Trung Quốc
|
Gói/ 1000 cái
|
Cái
|
200001358/PCBA-HCM
|
82
|
20,000
|
1,640,000
|
90
|
62
|
Microscone slide
|
Lam kính các loại
|
Lam kính xét nghiệm 7105
|
• Độ dày: 1.0 - 1.2mm.
• Kích thước: 25.4 x 76.2mm (1” x 3”)
• Vật liêu cấu thành: kính.
Loại nhám.
|
Greetmed
|
Trung Quốc
|
Hộp/ 72 miếng
|
Hộp
|
230000638/PCBA-HCM
|
23,121
|
45
|
1,040,445
|
28,350
|
63
|
Microscone slide
|
Lamen mỏng
|
Lammen xét nghiệm 22*22
|
Tất cả các lammen được làm bằng chất liệu đặc biệt của Hydrolytical mà không có bât kỳ sai sót, mặt cắt chính xác.
Kích thước: 22mm x 22mm
|
Greetmed
|
Trung Quốc
|
Hộp/ 100 cái
|
Cái
|
230000638/PCBA-HCM
|
126
|
2,000
|
252,000
|
168
|
64
|
URS-10
|
Que thử nước tiểu 10 thông số
|
Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
|
Que thử nước tiểu Strip-10 (URS-10)
Bạch cầu / Nitrit / Urobilinogen / Protein / pH / Máu / SG / Ketone / Bilirubin / Glucose
|
Teco Diagnostics
|
Mỹ
|
100 test/ Hộp
|
Test
|
10594NK/BYT-TB-CT
|
2,310
|
2,500
|
5,775,000
|
5,000
|
65
|
URS-11
|
Que thử nước tiểu 11 thông số
|
Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
|
Que thử nước tiểu Strip-11 (URS-11)
Bạch cầu / Nitrit / Urobilinogen / Protein / pH / Máu / SG / Ketone / Bilirubin / Glucose/Ascorbic acid
|
Teco Diagnostics
|
Mỹ
|
100 test/ Hộp
|
Test
|
10594NK/BYT-TB-CT
|
3,360
|
2,500
|
8,400,000
|
8,000
|
66
|
R0191C
|
Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng H. Pylori trong máu
|
Onsite H.Pylori Ab Combo Rapid Test
|
Vùng cộng hợp: kháng thể chuột kháng H. Pylori (B7055);
- Vạch kết quả: kháng thể chuột kháng H. Pylori (B7058);
- Vạch chứng:kháng thể dê kháng IgG chuột.
|
CTK Biotech,Inc
|
Mỹ
|
40 test/hộp
|
Test
|
SPCĐ-TTB-0062-14
|
24,150
|
80
|
1,932,000
|
24,150
|
67
|
R0063C
|
Test nhanh Dengue NS1
|
Onsite Dengue Ag Rapid Test
|
- Vùng cộng hợp: kháng thể chuột kháng Dengue Ag;
- Vạch kết quả: kháng thể thỏ kháng Dengue Ag;
- Vạch chứng: kháng thể dê kháng IgG chuột.
|
CTK Biotech,Inc
|
Mỹ
|
Hộp/30 test
|
Test
|
QLSP-0741-13
|
54,054
|
300
|
16,216,200
|
60,060
|
68
|
MI004ID
|
Pylori test (test phát hiện nhanh H.P)
|
NK-PYLORI TEST
|
Hộp 20 giếng rời được dùng để phát hiện nhanh H. pylori có trong bệnh phẩm hoặc trên môi trường nuôi cấy
|
NAM KHOA
|
Việt Nam
|
Hộp 12 test
|
Test
|
180001892/PCBA-HCM
|
13,650
|
200
|
2,730,000
|
20,000
|
69
|
1.000ul
|
Đầu Col xanh
|
Đầu côn xanh
|
• Chất liệu: Nhựa PP.
Kích thước: 0-1000ul
|
Taizhou Kangjian
|
Trung Quốc
|
Gói 500 cái
|
Cái
|
200001358/PCBA-HCM
|
105
|
10,000
|
1,050,000
|
120
|
70
|
W9431
|
Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi số 1/0
|
Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1/0
|
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn 40mm, 1/2C
|
Johnson & Johnson
|
Đức
|
Hộp 12 tép
|
Tép
|
12828NK/BYT-TB-CT
|
87,129
|
120
|
10,455,480
|
91,691
|
71
|
DN*2721
|
Kim nha các số
|
TERUMO Dental Needle
|
Kim sắc bén, cỡ kim 27G, dài 30mm
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
100 cái/ hộp
|
Cây
|
220001254/PCBB-HN
|
1,701
|
2,000
|
3,402,000
|
2,492
|
72
|
NM00
|
Túi đựng máu của sản phụ khi sinh
|
Túi đo lượng máu sau sinh
|
Dung tích 2000ml. Chất liệu: màng nhựa PE trong. - Kích thước: 1.050mm x 700mm. - Đóng gói bằng giấy đóng gói tiệt trùng- Tiệt trùng bằng khí OE- Tiêu chuẩn ISO 13485:2016
|
Nhật Minh
|
Việt Nam
|
Túi 1 cái
|
Cái
|
180000514/BCBA-HCM
|
5,754
|
500
|
2,877,000
|
8,000
|
|
Tổng cộng: 19 mặt hàng
|
87,369,665
|
|
12/ Công ty TNHH TMDV Kỹ Thuật Nam Thiên Lộc
|
73
|
N03.07.070/ONG_35MLNON3N0N0
|
Ống nghiệm nhỏ PS 5 ml không nắp
|
Ống nghiệm nhỏ PS 5 ml không nắp
|
ISO
|
Hồng Thiện Mỹ
|
Việt Nam
|
Bịch 500 ống
|
Tube
|
170001939/PCBA-HCM
|
273
|
12,500
|
3,412,500
|
497
|
74
|
N03.07.070/ HEP_22MLOTH3P2L1
|
Ống nghiệm heparin
|
Ống nghiệm heparin
|
ISO
|
Hồng Thiện Mỹ
|
Việt Nam
|
Hộp 100 tube
|
Tube
|
170001939/PCBA-HCM
|
714
|
10,000
|
7,140,000
|
1,188
|
75
|
Diacon 3 Hematology Control set (2L-2N-2H)
|
Haematology Control 3 Level (hoặc tương đương)
|
DIACON HEMATOLOGY CONTROL
|
ISO
|
Diatron
|
Hungary
|
3x3ml
(L, N, H)
|
ml
|
16064NK/BYT-TB-CT
|
245,407
|
36
|
8,834,652
|
555,556
|
76
|
Diatro Dil CD 3.2
|
Dung dịch Diluent
|
DIATRO DIL DIFF MN
|
ISO
|
Diatron
|
Hungary
|
Thùng 20 Lít
|
Lít
|
16064NK/BYT-TB-CT
|
287,500
|
100
|
28,750,000
|
290,000
|
77
|
Que thử/ Khay thử/ THSG00AM THSG30AM THSG00WB THSG40AM THSG40WB THSG50AM
|
Test HBsAg
|
Quick Test HBsAg
|
ISO
|
Việt Mỹ
|
Việt Nam
|
50 test/ hộp
|
Test
|
SPCĐ-TTB-300-17
|
9,280
|
750
|
6,960,000
|
16,800
|
78
|
IRON FERROZINE/ MX1001247
|
Chất thử IRON
|
Iron
|
ISO
|
Spinreact
|
Tây Ban Nha
|
3x60 mL / 1x20 mL
|
ml
|
230000005/PCBB-HP
|
12,500
|
200
|
2,500,000
|
85,000
|
|
Tổng cộng: 06 mặt hàng
|
57,597,152
|
|
13/ Công ty TNHH Y Nha Khoa 3D
|
79
|
36315
|
Lưỡi dao 15 C
|
Lưỡi dao 15C
|
Lưỡi dao số 15C bằng thép, không gỉ, sắc mảnh, đóng gói tiệt trùng từng cái
|
ACE Surgical Supply Co., Inc
|
Hoa Kỳ
|
100 cái/ hộp
|
Cái
|
220002139/PCBB-HCM
|
5,320
|
100
|
532,000
|
9,738
|
80
|
1370A2
1370A3
1370A3.5
|
Composite trám răng (Màu A2, A3, A3.5)
|
Vật liệu trám răng composite Filtek™ Z250 Universal Restorative
|
Composite phục hồi quang trùng hợp và cản tia X. Sản phẩm được thiết kế để sử dụng trám cả răng trước và răng sau.
Kết hợp của các hạt zirconia/silica đã xử lý bề mặt với các hạt silica 20nm đã xử lý bề mặt. Hạt độn vô cơ chiếm 81.8% theo khối lượng (67.8% theo thể tích), các hạt độn zirconia/silica kích thước xấp xỉ từ 0.1 đến 10 micromet.
Có chứa nhựa BIS-GMA, UDMA, BIS-EMA, PEGDMA và TEGDMA
|
3M ESPE Dental Products
|
Hoa Kỳ
|
Gói/ 4g
|
Ống
|
220001022/PCBB-BYT
|
570,000
|
10
|
5,700,000
|
1,109,858
|
81
|
41282
|
Keo dán 1 bước
|
Keo dán nha khoa Single Bond Universal
|
Keo quang trùng hợp trám Composite
- Độ bền dán ổn định
- Chịu độ ẩm cao, cho phép dán ổn định lên cả ngà khô và ẩm
- Khả năng kết hợp chất xúc tác để dán các bề mặt (kim loại, zirconia, alumina và sứ thủy tinh) mà không cần chất xúc tác riêng biệt
- Dễ dàng thao tác bằng 1 tay
- Không cần bảo quản lạnh.
- Khả năng lưỡng trùng hợp với giải pháp hoạt hóa lưỡng trùng hợp.
-Tiêu chuẩn chất lượng: ISO/CE
|
3M Deutschland GmbH
|
Đức
|
5ml/ lọ
|
Lọ
|
220000893/PCBB-BYT
|
1,200,000
|
2
|
2,400,000
|
2,336,544
|
82
|
60621103
|
Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột
|
AH 26 PORT.SILVERFREE EXPORT
|
Keo trám bít ống tủy - AH 26 (xi măng/ chất trám bít ống tủy/ chất hàn ống tủy)
Đóng gói dạng hộp chứa 1 chai và 1 tuýp, chai 8g(bột) và tuýp 10g(resin)
|
Dentsply Detrey GmbH
|
Đức
|
Hộp
|
Hộp
|
5823NK/BYT-TB-CT
|
797,000
|
1
|
797,000
|
1,595,869
|
83
|
4931C
4931F
4931M
4931SF
|
Đĩa đánh bóng các loại
|
Đĩa đánh bóng Softlex các loại
|
Đánh bóng hiệu quả không gây hại miếng trám, đảm bảo tính thẩm mỹ cao
Có nhiều độ mịn khác nhau
Có thể hấp, tái sử dụng
|
3M ESPE Dental Products
|
Hoa Kỳ
|
30 cái x 12.7 mm
|
Gói
|
170000998/PCBA-HCM
|
230,000
|
1
|
230,000
|
385,530
|
84
|
A11MA02500812
A11MA02501012
A11MA02501512
A11MA02502012
A11MA02502512
A11MA02503012
A11MA02503512
A11MA02504012
A11MA02590012
|
Trâm nội nha Reamer (08-40)
|
K-REAMER M-ACCESS 25MM 008-40
|
Trâm nong dũa ống tủy K-Reamer không đục lỗ
Dùng nong dũa ống tủy bằng tay
Chất liệu thép không gỉ
Mặt cắt hình tam giác
Chiều dài làm việc: 21mm, 25mm, 31mm
Độ thuôn 2% không đổi
Vòng chặn bằng silicone
Size: 08, 10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 15-40
Nong dũa theo phương pháp stepback
|
Maillefer Instruments Holding Sarl
|
Thụy Sĩ
|
Hộp 6 cái
|
Cái
|
170000024/PCBA-HCM
|
18,000
|
480
|
8,640,000
|
20,208
|
85
|
A11MA02590112
|
Trâm nội nha Reamer (45-80)
|
K-REAMER M-ACCESS 25MM 45-80
|
Trâm nong dũa ống tủy K-Reamer không đục lỗ
Dùng nong dũa ống tủy bằng tay
Chất liệu thép không gỉ
Mặt cắt hình tam giác
Chiều dài làm việc: 21mm, 25mm, 31mm
Độ thuôn 2% không đổi
Vòng chặn bằng silicone
Size: 45-80
Nong dũa theo phương pháp stepback
|
Maillefer Instruments Holding Sarl
|
Thụy Sĩ
|
Hộp 6 cái
|
Cái
|
170000024/PCBA-HCM
|
18,000
|
60
|
1,080,000
|
20,208
|
|
Tổng cộng: 07 mặt hàng
|
19,379,000
|
|
14/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Thành
|
86
|
Quick Nurse
|
Bông y tế thấm nước
|
Bông y tế Quick Nurse 1 Kg
|
Sản phẩm được sản xuất từ 100% bông xơ thiên nhiên, có độ thấm hút cao, bông được cuộn thành từng gói 1 kg
|
Công ty TNHH Yahon
|
Việt Nam
|
Thùng/ 12 kg
|
Kg
|
200000030/PCBA-ĐN
|
123,900
|
240
|
29,736,000
|
277,500
|
|
Tổng cộng: 01 mặt hàng
|
29,736,000
|
|
15/ Công ty TNHH Lavicom
|
87
|
AF203005
|
Dung dịch rửa tay sát khuẩn bằng xà phòng
|
ALFASEPT CLEANSER 4
|
Hoạt chất: Chlorhexidine digluconate 4,0 % (w/w).
Hệ dưỡng ẩm: Glycerine, PEG-7 Glyceryl Cocoate.
Chất hoạt động bề mặt: Lauryl amine oxide, Cocamidopropylbetaine (CAB), Decyl glucoside...
Chất khóa ion nước cứng: EDTA Disodium.
Chất làm đặc, hương liệu.
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec
|
Việt Nam
|
Chai 500ml/
Thùng 12 chai
|
Chai
|
VNDP-HC-101-05-17
|
68,000
|
60
|
4,080,000
|
105,000
|
88
|
MF238050
|
Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ không chịu nhiệt độ cao
|
MEGASEPT OPA
|
Ortho-Phthalaldehyde 0,55% (w/w), hệ đệm pH =7-9.
Hiệu quả sau thời gian ngâm tối thiểu 5 phút.
Hiệu quả vi sinh (phase 2, step 2)
Vi khuẩn : EN 14561
Nấm, mốc : EN 14562
Mycobacterium (Trực khuẩn lao): EN 14563
Tặng kèm test thử.
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec
|
Việt Nam
|
Thùng 4 can/
Can 5 lít
|
Can
|
2200318ĐKLH/BYT-TB-CT
|
715,000
|
5
|
3,575,000
|
918,000
|
89
|
MG249010
|
Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme
|
MEGASEPT Z-5
|
Enzyme Protease subtilisin: 8,0% (w/w), Lipase: 0,2% (w/w), Amylase: 0,15% (w/w), Cellulase : 0,05% (w/w), Mannanase : 0,05% (w/w).
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec
|
Việt Nam
|
Can 5 lít
|
Lít
|
200000027/PCBA-VP
|
290,000
|
60
|
17,400,000
|
411,800
|
90
|
211-224
|
Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước
|
CHỈ THỊ KIỂM SOÁT GÓI HƠI NƯỚC C-S-P-5-SV1
|
Chỉ thị hóa học loại 5 kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn hơi nước, tiêu chuẩn EN ISO 11140-1. Đánh giá 3 thông số: Nhiệt độ, thời gian, hơi nước. Phù hợp chương trình tiệt khuẩn 121°C tới 135°C.
20 chỉ thị/ tờ. Kích thước chỉ thị: 65 * 14 mm.
Sự đổi màu từ vàng sang đen (1243A)
|
Gke GmbH
|
Đức
|
Hộp/
400 Chỉ thị
|
Chỉ thị
|
180000006/PCBA-VP
|
2,480
|
1,200
|
2,976,000
|
3,200
|
|
Tổng cộng: 04 mặt hàng
|
28,031,000
|
|
16/ Công ty TNHH Thiết bị Y tế Bình Minh
|
91
|
07124287033
|
Que thử đường huyết
|
ACCU-CHEK Active 2x50 tests strips
|
Que thử đường huyết cho kết quả đúng (theo protocol của ISO 15197:2013)
- Phạm vi đo Glucose là 10-600 mg/dL, hoặc 0,6-33,3mmol/L.
- Giới hạn hematocrite là 20-70% (đo ngoài).
- Đo được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh mạch, động mạch, máu trẻ sơ sinh).
- Thử được ở những vị trí khác nhau như: đầu ngón tay, lòng bàn tay, cánh tay hoặc bắp tay.
- Thời gian đo 5-10 giây.
- Mẫu máu đo 1-2 µL.
- Vùng nhận máu tự động thấm hút mẫu máu. Lấy máu trong hoặc lấy máu ngoài, thêm được giọt máu thứ hai trong vòng 10 giây nếu không đủ máu.
- Sử dụng men thử Mut. Q-GDH không bị ảnh hưởng bởi Oxy, đường Maltose.
- Hạn sử dụng 21 tháng. Sau khi mở nắp sử dụng được đến hết ngày ghi trên hộp.
|
Roche Diabetes Care GmbH
|
Đức
|
Hộp/ 2 lọ x 50 que
|
Test
|
527NK/BYT-TB-CT
|
5,250
|
8,000
|
42,000,000
|
8,628
|
|
Tổng cộng: 01 mặt hàng
|
42,000,000
|
|
17/ Công ty cổ phần Y tế DANAMECO
|
92
|
GOB22WS010
|
Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 30cm x 6 lớp, cản quang vô trùng
|
Gạc phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 30 cm x 6 lớp, CQVT (10 cái/ gói) (Danameco, VN)
|
Nguyên liệu: Vải dệt hút nước 100% cotton có độ thấm hút cao, Thanh/sợi cản quang.
- Quy cách: 30 x 30cm x 6 lớp, cản quang.
Đóng gói: 10 cái/gói. Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế, được tiệt trùng bằng EO-Gas.
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, được cấp chứng nhận CE, FDA, CFS tại Úc.
|
Danameco
|
Việt Nam
|
10 cái/ Gói
|
Cái
|
220000005/PCBB-Đna
|
3,950
|
5,000
|
19,750,000
|
9,545
|
|
Tổng cộng: 01 mặt hàng
|
19,750,000
|
|
18/ Công ty TNHH TTB Y tế Hưng Phát
|
93
|
Cỡ kim 14G, 16G, 17G, 18G, 20G, 22G,24G, 26G-DI/CAT/III/09-10
|
Kim luồn tĩnh mạch
|
Kim luồn tĩnh mạch
|
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa; Hộp/ 50 cái. ISO, CE.
|
Denex International
|
Ấn Độ
|
Gói/ 1 cái
|
Cái
|
220002228/PCBB-HCM
|
2,329
|
15,000
|
34,935,000
|
4,200
|
94
|
DMOC-A-2 nhánh,
người lớn, thiếu niên
, trẻ em,
sơ sinh
|
Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em, sơ sinh
|
Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em, sơ sinh
|
Chất liệu nhựa y tế mềm dẻo, màu xanh, không gây kích ứng với bệnh nhân, dài 2.0m, vô trùng, thùng 200 sợi. ISO, CE.
|
Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
Gói/ 1 sợi
|
Sợi
|
230001206/PCBB-HCM
|
4,600
|
50
|
230,000
|
7,000
|
95
|
GM-003-001; Suction catheter
|
Dây hút đàm số 6, 8, 10, 12, 14, 16
|
Dây hút đàm số 6, 8, 10, 12, 14, 16
|
Chất liệu nhựa PVC nguyên chất, vô khuẩn. ISO
|
Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd
|
Trung Quốc
|
Gói/ 1 sợi
|
Sợi
|
220000026/PCBB-HCM
|
1,995
|
50
|
99,750
|
2,700
|
96
|
DMNM-A
|
Bộ mask xông khí dung
|
Mask xông khí dung người lớn, trẻ em
|
Mặt nạ có kẹp mũi, bình chứa thuốc ≥8ml, dây nối oxy ≥2m, PVC y tế
|
Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
Gói/ 1 cái
|
Cái
|
200000095/PCBA-HCM
|
12,075
|
400
|
4,830,000
|
16,000
|
97
|
DOM002-B
|
Ống nội khí quản
|
Ống thông nội khí quản, có bóng, các số
|
Làm bằng nhựa PVC y tế. Sản phẩm được khử trùng bới E.O .Ông nội khí quản có bóng sử dụng một lần các số
|
Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
Gói/1 cái
|
Cái
|
200000087/PCBA-HCM
|
9,978
|
200
|
1,995,600
|
14,000
|
98
|
DM031-A
|
Sonde Foley 2 nhánh
|
Ống thông tiểu 2 nhánh các số
|
Ống thông tiểu (foley) được cấu tạo bằng cao su latex mềm , được phủ bằng silicon, tiệt trùng
|
Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
Gói/ 1 sợi
|
Sợi
|
200000095/PCBA-HCM
|
9,240
|
500
|
4,620,000
|
14,000
|
99
|
DM-PP
|
Túi nước tiểu
|
Túi nước tiểu
|
Làm bằng PVC y tế. Túi nước tiểu tiệt trùng 2000ml, có van xã, dây treo, dùng để chứa nước tiểu bệnh nhân.
|
Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd
|
Trung Quốc
|
Gói/ 1 cái
|
Cái
|
220001425/PCBA-HCM
|
4,830
|
500
|
2,415,000
|
8,000
|
100
|
63mm x 30m
|
Giấy điện ghi tim 3 cần 63mm x 30m x 16mm
|
Giấy ghi điện tim 3 cần 63mm x 30m
|
Giấy điện tim 3 cần 63*30
|
Tianjin Grand Paper Industry Co., LTD
|
Trung Quốc
|
Gói/ 1 cuộn
|
Cuộn
|
220000596/PCBA-HCM
|
13,000
|
200
|
2,600,000
|
23,000
|
|
Tổng cộng: 08 mặt hàng
|
51,725,350
|
|
19/ Công ty TNHH TM TBYT Vạn Khang
|
101
|
43100
|
HbA1c Direct
|
Direct HbA1c
|
Thành phần:
- R1: Latex 0,13%, Buffer, stabilizer
- R2: Mouse anti-human HbA1c monoclonal antibody 0,05mg/ml, goat anti-mouse IgG polyclonal antibody 0,08mg/dl, Buffer, stabilizers.
- R3 (Hemolysis reagent): Water and stabilizers
Tùy chọn: Ref: 43105 HbAB1c CALIBRATOR. (4 levels).
Ref: 43106 HbAB1Bc CONTROL. (2 levels)
|
Spinreact S.A.U
|
Tây Ban Nha
|
R1: 1x30 ml;
R2: 1x10 ml;
R3: 1x125ml
|
Hộp
|
220002048/PCBB-BYT
|
4,435,200
|
6
|
26,611,200
|
11,520,960
|
102
|
1709222
|
PT
|
PT Test. Prothrombin Test
|
Thành phần:
Thromboplastin não Thỏ, canxi clorua, chất ức chế heparin và chất bảo quản. Đóng băng khô.
|
Spinreact S.A.U
|
Tây Ban Nha
|
4x4 ml
|
Hộp
|
220002048/PCBB-BYT
|
1,134,000
|
2
|
2,268,000
|
2,629,827
|
103
|
1709201
|
APTT
|
APTT Test
|
Thành phần:
- R1: Ellagic acid
Buffers and preservatives
- R2: Calcium chloride (CaCl2) 0.02M
Tùy chọn: CONTROL NORMAL REF: 1709104
CONTROL PATHOLOGIC REF: 1709107
|
Spinreact S.A.U
|
Tây Ban Nha
|
R1: 5x4 ml;
R2: 5x4 ml
|
Hộp
|
220002048/PCBB-BYT
|
1,388,100
|
2
|
2,776,200
|
3,211,229
|
104
|
MI1001096
|
HDLc-D
|
HDLc-D
|
Thành phần:
- R1: N,N-bis(2-hydroxyethyl)-2- aminoethanesulphonic acid pH 6.6 - 100 mM
N-(2-hydroxy-3-sulfopropyl)-3,5-dimethoxyaniline (HDAOS) - 0,7 mM
Cholesterol Esterase > 800 U/L
Cholesterol oxidase > 500 U/L
Catalase > 300 KU/L
Ascorbic oxidase > 3000 U/L
- R2: N,N-bis(2-hydroxyethyl)-2-aminoethanesulphonic acid pH 7.0 - 100 mM
4 – Aminoantipyrine (4-AP) - 4 mM
Peroxidase > 3500 U/L
|
Spinreact S.A.U
|
Tây Ban Nha
|
Hộp (R1: 4x30 ml, R2: 2x20 ml)
|
ml
|
220002048/PCBB-BYT
|
26,523
|
1,600
|
42,436,800
|
8,249,828
|
105
|
43105
|
Direct HbA1c Cal
|
Direct HbA1c Cal
|
Thành phần:
- Máu người. Chất bảo quản.
- 4 mức nồng độ. Nồng độ của mỗi HbA1c được ghi trên nhãn lọ.
|
Spinreact S.A.U
|
Tây Ban Nha
|
Hộp (4x0,5ml)
|
ml
|
220002048/PCBB-BYT
|
1,541,400
|
2
|
3,082,800
|
5,822,880
|
106
|
43106
|
Direct HbA1c Control
|
Direct HbA1c Control
|
Thành phần:
- Máu người. Chất bảo quản.
- 2 mức nồng độ. Nồng độ HbA1c được ghi trên nhãn lọ.
|
Spinreact S.A.U
|
Tây Ban Nha
|
Hộp (Level 1: 2x0,5ml, Level 2: 2x0,5ml)
|
ml
|
220002048/PCBB-BYT
|
1,541,400
|
2
|
3,082,800
|
5,937,120
|
|
Tổng cộng: 06 mặt hàng
|
80,257,800
|
|
Tổng cộng: 106 mặt hàng
|
1.348.615.727
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|