TT | Mã DC | Tên theo TT43,50,21 | ĐVT | Giá Thông Tư 22 | LOẠI PT-TT |
1
| 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần |
3.868.000
| P1 |
2
| 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần |
968.000
| P3 |
3
| 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần |
968.000
| P3 |
4
| 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần |
968.000
| P3 |
5
| 01.0368.1889 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | Lần |
211.000
| T2 |
6
| 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | Lần |
45.600
| T3 |
7
| 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Lần |
45.600
| T3 |
8
| 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Lần |
40.600
| T3 |
9
| 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Lần |
40.600
| T3 |
10
| 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Lần |
45.600
| T3 |
11
| 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Lần |
45.600
| T3 |
12
| 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần |
69.300
| T2 |
13
| 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần |
69.300
| T2 |
14
| 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần |
69.300
| T2 |
15
| 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần |
69.300
| T2 |
16
| 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Lần |
69.300
| T2 |
17
| 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Lần |
55.800
| T3 |
18
| 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần |
55.800
| |
19
| 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần |
45.200
| T3 |
20
| 03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | Lần |
32.300
| |
21
| 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần |
69.300
| T2 |
22
| 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần |
69.300
| T2 |
23
| 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần |
69.300
| T2 |
24
| 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần |
69.300
| T2 |
25
| 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần |
69.300
| T2 |
26
| 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần |
69.300
| T2 |
27
| 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần |
69.300
| T2 |
28
| 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần |
69.300
| T2 |
29
| 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần |
69.300
| T2 |
30
| 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần |
69.300
| T2 |
1 - 30 trong tổng số 9190Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |