TT | Mã DC | Tên theo TT43,50,21 | ĐVT | Giá Thông Tư 22 | LOẠI PT-TT | Ghi chú |
1
| 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần |
1.043.500
| | |
2
| 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần |
1.043.500
| | |
3
| 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Lần |
45.300
| | |
4
| 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | Lần |
64.900
| | |
5
| 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần |
64.900
| | |
6
| 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Lần |
51.300
| | |
7
| 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần |
76.000
| | |
8
| 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần |
76.000
| | |
9
| 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần |
76.000
| | |
10
| 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần |
76.000
| | |
11
| 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần |
76.000
| | |
12
| 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần |
76.000
| | |
13
| 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần |
76.000
| | |
14
| 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần |
76.000
| | |
15
| 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần |
76.000
| | |
16
| 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần |
76.000
| | |
17
| 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần |
76.000
| | |
18
| 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần |
76.000
| | |
19
| 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần |
76.000
| | |
20
| 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần |
76.000
| | |
21
| 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần |
76.000
| | |
22
| 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần |
76.000
| | |
23
| 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần |
76.000
| | |
24
| 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần |
76.000
| | |
25
| 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần |
76.000
| | |
26
| 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần |
76.000
| | |
27
| 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần |
76.000
| | |
28
| 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần |
76.000
| | |
29
| 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần |
76.000
| | |
30
| 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Lần |
76.000
| | |
1 - 30 trong tổng số 954Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |