TT | Tuyến đường | ĐVT | Giá không điều dưỡng | Giá có điều dưỡng |
1
| TTYTTS<=> Vọng Thê | Lần |
200.000
|
250.000
|
2
| TTYTTS<=> Vọng Đông | Lần |
150.000
|
200.000
|
3
| TTYTTS<=> Vĩnh Trạch | Lần |
200.000
|
250.000
|
4
| TTYTTS<=> Vĩnh Phú | Lần |
250.000
|
300.000
|
5
| TTYTTS<=> Vĩnh Long | Lần |
1.800.000
|
2.200.000
|
6
| TTYTTS<=> Vĩnh Khánh | Lần |
220.000
|
270.000
|
7
| TTYTTS<=> Vĩnh Chánh | Lần |
220.000
|
270.000
|
8
| TTYTTS<=> Tri tôn | Lần |
600.000
|
800.000
|
9
| TTYTTS<=> Trà Vinh | Lần |
2.300.000
|
2.700.000
|
10
| TTYTTS<=> Thoại Giang | Lần |
80.000
|
130.000
|
11
| TTYTTS<=> Thạnh Lợi | Lần |
800.000
|
1.000.000
|
12
| TTYTTS<=> TP. HCM | Lần |
3.000.000
|
3.500.000
|
13
| TTYTTS<=> Tịnh Biên | Lần |
1.300.000
|
1.500.000
|
14
| TTYTTS<=> Tiền Giang | Lần |
2.100.000
|
2.500.000
|
15
| TTYTTS<=> Tây Phú | Lần |
250.000
|
300.000
|
16
| TTYTTS<=> Tân Châu | Lần |
1.300.000
|
1.500.000
|
17
| TTYTTS<=> Sóc Trăng | Lần |
2.300.000
|
2.700.000
|
18
| TTYTTS<=> Phú Thuận | Lần |
450.000
|
500.000
|
19
| TTYTTS<=> Phú Tân | Lần |
1.050.000
|
1.250.000
|
20
| TTYTTS<=> Phú Hòa | Lần |
250.000
|
300.000
|
21
| TTYTTS<=> Óc Eo | Lần |
180.000
|
230.000
|
22
| TTYTTS<=> Núi Sập | Lần |
100.000
|
150.000
|
23
| TTYTTS<=> Mỹ Phú Đông | Lần |
170.000
|
220.000
|
24
| TTYTTS<=> Long Xuyên | Lần |
550.000
|
600.000
|
25
| TTYTTS<=> Long Xuyên | Lần |
550.000
|
600.000
|
26
| TTYTTS<=> Long An | Lần |
2.200.000
|
2.600.000
|
27
| TTYTTS<=> Hòn Đất | Lần |
900.000
|
1.100.000
|
28
| TTYTTS<=> Hậu Giang | Lần |
1.700.000
|
2.100.000
|
29
| TTYTTS<=> Đồng Tháp | Lần |
1.500.000
|
1.900.000
|
30
| TTYTTS<=> Định Thành | Lần |
170.000
|
220.000
|
1 - 30 trong tổng số 42Số dòng hiển thị: <<<1 2>>> |