TT | Tuyến đường | Giá không điều dưỡng | Giá có điều dưỡng |
1
| TTYTTS<=> Vĩnh Long (210 Km) |
1.800.000
|
2.000.000
|
2
| TTYTTS<=> Tri tôn (80Km) |
600.000
|
700.000
|
3
| TTYTTS<=> Trà Vinh (344 Km) |
2.700.000
|
2.900.000
|
4
| TTYTTS<=> Thạnh Lợi (80Km) |
600.000
|
800.000
|
5
| TTYTTS<=> Tịnh Biên (188Km) |
1.300.000
|
1.400.000
|
6
| TTYTTS<=> Tiền Giang (300 Km) |
2.400.000
|
2.600.000
|
7
| TTYTTS<=> Tân Châu (196Km) |
1.500.000
|
1.600.000
|
8
| TTYTTS<=> Sóc Trăng (320Km) |
2.600.000
|
2.800.000
|
9
| TTYTTS<=> Phú Tân (150Km) |
1.200.000
|
1.300.000
|
10
| TTYTTS<=> Long An (320 Km) |
2.600.000
|
2.800.000
|
11
| TTYTTS<=> Hòn Đất (106Km) |
800.000
|
1.000.000
|
12
| TTYTTS<=> Hậu Giang (200 Km) |
1.600.000
|
1.800.000
|
13
| TTYTTS<=> Đồng Tháp (150Km) |
1.200.000
|
1.400.000
|
14
| TTYTTS<=> Chợ Mới (132Km) |
1.100.000
|
1.200.000
|
15
| TTYTTS<=> Châu Thành (66Km) |
600.000
|
700.000
|
16
| TTYTTS<=> Châu Phú (130Km) |
1.000.000
|
1.100.000
|
17
| TTYTTS<=> Châu đốc, Châu Phú (130Km) |
1.000.000
|
1.100.000
|
18
| TTYTTS<=> Cà Mau (190Km) |
1.400.000
|
1.400.000
|
19
| TTYTTS<=> BV tỉnh Kiên Giang (114Km) |
900.000
|
1.100.000
|
20
| TTYTTS<=> Bến Tre (340 Km) |
2.800.000
|
3.000.000
|
21
| TTYTTS<=> Bạc Liêu (354 Km) |
2.900.000
|
3.100.000
|
22
| TTYTTS<=> An Phú (230Km) |
1.800.000
|
1.900.000
|
23
| TTYTTS <=> Vọng Thê (30Km) |
230.000
|
280.000
|
24
| TTYTTS <=> Vọng Đông (14Km) |
160.000
|
210.000
|
25
| TTYTTS <=> Vĩnh Trạch (30Km) |
230.000
|
280.000
|
26
| TTYTTS <=> Vĩnh Phú (44Km) |
300.000
|
350.000
|
27
| TTYTTS <=> Vĩnh Khánh (36Km) |
250.000
|
300.000
|
28
| TTYTTS <=> Vĩnh Chánh (36Km) |
250.000
|
300.000
|
29
| TTYTTS <=> Thoại Giang (06Km) |
130.000
|
180.000
|
30
| TTYTTS <=> TP. Long Xuyên |
450.000
|
500.000
|
1 - 30 trong tổng số 43Số dòng hiển thị: <<<1 2>>> |