|
|
|
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Thoại Sơn
|
Chương: 423
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
(Kèm theo Quyết định số 80/QĐ- TTYT ngày 14/01/2024 của Trung tâm y tế huyện Thoại Sơn )
|
|
|
|
|
|
Đvt: đồng
|
Số TT
|
Nội dung
|
Thực hiện
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
14,312,012,385
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
14,312,012,385
|
1.1
|
Lệ phí
|
5,040,000
|
1.2
|
Phí (Gồm cả TYT xã)
|
14,306,972,385
|
|
Viện phí
|
8,876,449,161
|
|
Thuốc KCB
|
4,837,678,724
|
|
Tiêm ngừa
|
232,804,000
|
|
Mặt bằng
|
167,745,000
|
|
Sổ KB
|
46,400,000
|
|
Giường DV
|
122,113,200
|
|
Khác
|
23,782,300
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
11,230,525,189
|
2.1
|
Chi sự nghiệp y tế
|
11,230,525,189
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên (Gồm cả nộp thuế)
|
11,230,525,189
|
|
Viện phí
|
6,083,954,860
|
|
Thuốc KCB
|
4,847,990,724
|
|
Tiêm ngừa
|
182,724,940
|
|
Mặt bằng
|
8,283,250
|
|
Sổ KB
|
17,865,000
|
|
Giường DV
|
88,306,415
|
|
Khác
|
1,400,000
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
1,512,000
|
3.1
|
Lệ phí
|
1,512,000
|
|
Lệ phí Dịch vụ kiểm dịch y tế
|
1,512,000
|
3.2
|
Phí (Thuế)
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
44,243,837,035
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
35,850,267,500
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
8,393,569,535
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
5.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
5.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
6.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
6.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
7.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
7.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
|
8.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
8.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
9
|
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
9.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
9.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
10
|
Chi sự nghiệp thể dục thể thao
|
|
10.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
10.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
11
|
Chi Chương trình mục tiêu
|
1,115,792,913
|
1
|
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia
|
1,068,711,505
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)
|
|
1.1
|
Dự án AHF
|
|
1.2
|
Quỹ toàn cầu HIV
|
161,877,313
|
1.3
|
Hoạt động HIV
|
70,477,299
|
1.4
|
Chương trình TCM - Tỉnh
|
39,646,000
|
1.5
|
Chương trình TCM - Huyện
|
45,500,000
|
1.6
|
Dự án Bluestar
|
|
1.7
|
Dự án VQUIN
|
|
1.8
|
Chương trình tâm thần
|
20,040,000
|
1.9
|
Chương trình sốt rét
|
1,800,000
|
1.10
|
Chương trình CSSKSS
|
|
1.11
|
Chương trình ATTP
|
5,680,000
|
1.12
|
Chương trình Dân số
|
157,426,712
|
1.13
|
Chương trình Vitamin A
|
12,256,000
|
1.14
|
Chương trình lao quốc gia
|
31,800,000
|
1.15
|
Chương trình suy dinh dưỡng
|
20,890,000
|
1.16
|
Dự án cải thiện dinh dưỡng TE
|
-
|
1.17
|
Dự án Phòng chống phong
|
|
1.18
|
Chương trình SXH (Tỉnh)
|
53,889,000
|
1.19
|
Chương trình SXH (Huyện)
|
57,400,000
|
1.20
|
Chương trình lao kháng thuốc
|
111,271,781
|
1.21
|
Dự án lao FHI
|
193,457,400
|
1.22
|
Chương trình tim mạch, ĐTĐ
|
60,200,000
|
1.23
|
Chương trình y tế học đường
|
22,100,000
|
1.24
|
Chương trình tác hại rượu bia
|
3,000,000
|
2
|
Kinh phí bảo vệ sức khỏe
|
47,081,408
|
2.1
|
Nguồn tỉnh
|
27,879,042
|
2.2
|
Nguồn huyện
|
19,202,366
|